Có 2 kết quả:
永久冻土 yǒng jiǔ dòng tǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ • 永久凍土 yǒng jiǔ dòng tǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ
yǒng jiǔ dòng tǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
permafrost
Bình luận 0
yǒng jiǔ dòng tǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
permafrost
Bình luận 0