Có 2 kết quả:

永久冻土 yǒng jiǔ dòng tǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ永久凍土 yǒng jiǔ dòng tǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

permafrost

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

permafrost

Bình luận 0